Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương
Mời quý khách tham khảo bảng giá xe Hyundai Grand i10 Sedan 2018
Grand i10 Sedan 1.2MT Base 2018 ( Bản tiêu chuẩn ) | 350.000.000 VNĐ |
Grand i10 Sedan 1.2MT 2018 ( Số sàn bản đủ ) | 390.000.000 VNĐ |
Grand i10 Sedan 1.2AT 2018 ( Số tự động bản cao cấp ) | 415.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương
Model | Base | MT | AT |
Động cơ/ hộp số Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI Dual – CVVT | ||
Dung tích xi lanh ( cc ) | 1.197 | ||
Nhiên liệu | xăng | ||
Công suất động cơ ( ps/rpm ) | 83/6.000 | ||
Mô men xoắn ( kgm/rpm ) | 11.6/4.000 | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Truyề động | 2WD | ||
Hệ thống phanh – treo – lái Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Phanh trước / sau | Đĩa/ tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống an toàn Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Hệ thống camera lùi | x | x | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | x | x | |
Hệ thống túi khí | Túi khí ghế lái | Túi khí đôi phía trước | |
Kích thước chung Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C ) | 3.995 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm ) | 165 | ||
Ngoại thất Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Đèn pha halogen | x | x | x |
Đèn sương mù trước | x | x | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | x | x | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy | Chỉnh điện | x | x |
Chắn bùn | x | x | x |
Nội thất Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Ghế da | x | ||
Vô lăng, cần số bọc da | x | x | |
Phím điều khiển trên vô lăng | x | x | |
Ghế lái điều chỉnh độ cao | x | x | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi | x | x | |
Khởi động nút bấm | x | x | |
Khóa cửa từ xa | x | x | x |
Cửa sổ an toàn | x | x | |
Điều hòa cơ | x | x | x |
AM/FM + CD +Bluetooth | x | x | |
4 loa | x | x | x |
Lốp & Lazang – hệ thống lái Hyundai Grand i10 Sedan màu xanh dương | |||
Cỡ lốp | 165/65R14 | ||
Lốp dự phòng cùng cỡ | x | x | x |
Vành đúc hợp kim nhôm | Vành thép | x | x |
Trợ lực lái điện | x | x | x |