Hyundai i10 Sedan màu đỏ cực HOT, chiếc xe đa dụng nhất trong phân khúc mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng khi lựa chọn mẫu xe này
- Giá chỉ từ 345.000.000 VNĐ
- Giảm 50% thuế trước bạ.
- Tặng kèm 6 phiếu dịch vụ bảo dưỡng xe trị giá 500.000 VNĐ.
- Hỗ trợ vay trả góp lên đến 80%, lãi suất vay thấp, thủ tục nhanh gọn.
- Nhiều lựa chọn màu sắc có sẵn.
- Cùng nhiều quà tặng kèm theo như: Bao tay lái, áo trùm xe, khăn lau xe, bình chữa cháy, tappi sàn, phim cách nhiệt.
Hyundai Grand i10 Sedan màu đỏ
Mời quý khách tham khảo bảng giá xe Hyundai Grand i10 Sedan màu đỏ
Grand i10 Sedan 1.2MT Base 2018 ( Bản tiêu chuẩn ) | 350.000.000 VNĐ |
Grand i10 Sedan 1.2MT 2018 ( Số sàn bản đủ ) | 390.000.000 VNĐ |
Grand i10 Sedan 1.2AT 2018 ( Số tự động bản cao cấp ) | 415.000.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 Sedan màu đỏ
Model | Base | MT | AT |
Động cơ/ hộp số | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI Dual – CVVT | ||
Dung tích xi lanh ( cc ) | 1.197 | ||
Nhiên liệu | xăng | ||
Công suất động cơ ( ps/rpm ) | 83/6.000 | ||
Mô men xoắn ( kgm/rpm ) | 11.6/4.000 | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Truyề động | 2WD | ||
Hệ thống phanh – treo – lái | |||
Phanh trước / sau | Đĩa/ tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống an toàn | |||
Hệ thống camera lùi | x | x | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | x | x | |
Hệ thống túi khí | Túi khí ghế lái | Túi khí đôi phía trước | |
Kích thước chung | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C ) | 3.995 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm ) | 165 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn pha halogen | x | x | x |
Đèn sương mù trước | x | x | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | x | x | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy | Chỉnh điện | x | x |
Chắn bùn | x | x | x |
Nội thất | |||
Ghế da | x | ||
Vô lăng, cần số bọc da | x | x | |
Phím điều khiển trên vô lăng | x | x | |
Ghế lái điều chỉnh độ cao | x | x | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi | x | x | |
Khởi động nút bấm | x | x | |
Khóa cửa từ xa | x | x | x |
Cửa sổ an toàn | x | x | |
Điều hòa cơ | x | x | x |
AM/FM + CD +Bluetooth | x | x | |
4 loa | x | x | x |
Lốp & Lazang – hệ thống lái | |||
Cỡ lốp | 165/65R14 | ||
Lốp dự phòng cùng cỡ | x | x | x |
Vành đúc hợp kim nhôm | Vành thép | x | x |
Trợ lực lái điện | x | x | x |