Hyundai Elantra màu đen
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra màu đen
HYUNDAI ELANTRA 2018 |
Mẫu xe |
|||
1.6MT |
1.6AT |
2.0AT |
||
Thông số chung Hyundai Elantra màu đen |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4570 x 1800 x 1450 |
||
Chiều dài cơ sở |
2700 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
|||
Động cơ |
Gamma 1.6 |
Nu 2.0 |
||
Nhiên liệu |
Xăng |
|||
Công suất cực đại (Ps) |
127/6300 |
157/6200 |
||
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
15,77/4850 |
20/4000 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
|||
Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước |
|||
Hộp số |
6MT |
6AT |
||
Hệ thống treo ( trước/sau) |
Macpherson/Thanh xoắn |
|||
Kích thước lốp |
195/65R15 |
205/55R16 |
225/45R17 |
|
Ngoại thất Hyundai Elantra màu đen |
Đèn pha |
Projector |
Projector |
HID |
Đèn LED ban ngày |
• |
• |
• |
|
Đèn điều khiển tự động |
• |
• |
• |
|
Đèn hậu dạng LED |
• |
• |
• |
|
Đèn phanh trên cao |
• |
• |
• |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
• |
• |
• |
|
Sấy gương |
• |
• |
• |
|
Gạt mưa |
2 tốc độ |
Cảm biến |
Cảm biến |
|
Nội thất Hyundai Elantra màu đen |
Gương chiếu hậu trong |
Ngày/đêm |
Ngày/đêm |
Ngày/đêm |
Tapplo siêu sáng |
• |
• |
||
Cửa sổ trời |
• |
• |
||
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện |
|
Sưởi ghế |
• |
• |
||
Tiện nghi Hyundai Elantra màu đen |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Màn hình hiển thị |
LCD 5” |
LCD 5” |
LCD 5” |
|
Đầu đĩa CD + mp3 + AM/FM |
• |
• |
• |
|
Bluetooth |
• |
• |
• |
|
Số loa |
6 |
6 |
6 |
|
AUX + USB |
• |
• |
• |
|
Chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm |
• |
• |
• |
|
Drive mode |
• |
• |
||
Cửa gió hàng ghế sau |
• |
• |
• |
|
Camera lùi |
• |
• |
• |
|
Kiểm soát áp suất lốp |
• |
• |
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
• |
|||
Hệ thống an toàn Hyundai Elantra màu đen |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
• |
• |
• |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
||||
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC |
||||
Cảm biến lùi |
• |
• |
• |
|
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Hyundai Elantra màu đen
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Kết hợp |
Phiên bản 1.6 MT | 9,94 | 5,65 | 7,2 |
Phiên bản 1.6 AT | 9,53 | 5,68 | 7,1 |
Phiên bản 2.0 AT | 8,98 | 6,7 | 6,7 |